0

8 Cách áp dụng API SaaS tăng doanh thu cho Business Analyst (Phần 1)

Một API trong mô hình SaaS có thể giúp gia tăng doanh thu bằng cách cung cấp cho khách hàng những tính năng bổ sung với mức giá hấp dẫn mà họ khó có thể từ chối. Trong bài viết này, BAC sẽ phân tích khái niệm “API như một sản phẩm” và chia sẻ một số ví dụ về các loại API trong SaaS có khả năng tạo ra doanh thu.

Những API mang lại giá trị kinh doanh không chỉ đáp ứng mà còn vượt qua kỳ vọng của nhóm khách hàng cao cấp. Chẳng hạn như các tập đoàn lớn cần hệ thống của bạn tích hợp linh hoạt với toàn bộ bộ phần mềm đang sử dụng, hoặc các agency dựa vào sản phẩm của bạn để phục vụ các khách hàng của họ một cách hiệu quả.

1. API SaaS là ​​gì?

API SaaS là tập hợp các hàm hoặc quy trình cho phép thiết bị, hệ thống hoặc dịch vụ khác – thường là các sản phẩm SaaS khác – truy cập liền mạch vào dữ liệu và chức năng của một sản phẩm SaaS. Ngày nay, các API hiện đại ngày càng được xây dựng theo định hướng “hệ sinh thái trước” (ecosystem-first), trong đó API đóng vai trò như một sản phẩm cốt lõi, thúc đẩy sự hợp tác giữa các dịch vụ và nền tảng.

Xu hướng này đã dẫn đến sự xuất hiện của các công ty SaaS theo định hướng API-first, những doanh nghiệp ưu tiên thiết kế và phát triển API ngay từ đầu nhằm đạt được khả năng mở rộng cao hơn và thu hút cộng đồng lập trình viên nhanh chóng hơn. Các API có thể phục vụ nhiều mục đích khác nhau như quản lý người dùng, theo dõi kết quả, giám sát mức độ sử dụng và nhiều tính năng khác.

Tuy nhiên, để trở thành một API SaaS tạo ra doanh thu, sản phẩm này cần mang lại giá trị thực sự cho khách hàng, thông qua việc giải quyết các nhu cầu tích hợp quan trọng hoặc hỗ trợ quy trình làm việc mới. Bên cạnh đó, các giải pháp API SaaS Gateway cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính bảo mật và hiệu quả vận hành khi tích hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.

2. Xu hướng mới nổi trong API SaaS

Khi các API trong SaaS ngày càng phát triển thì càng xuất hiện nhiều xu hướng quan trọng tạo nên xu thế công nghệ API:

Phát triển theo hướng API-First: Thay vì coi API chỉ là phần bổ sung, nhiều doanh nghiệp hiện nay áp dụng chiến lược “API-first” – xem API như một sản phẩm độc lập đóng vai trò trung tâm trong chiến lược xây dựng hệ sinh thái. Cách tiếp cận này cho phép các nền tảng SaaS ưu tiên trải nghiệm của lập trình viên thông qua việc thiết kế API dễ sử dụng, tài liệu đầy đủ và khả năng mở rộng cao.

Xây dựng hệ sinh thái: API trong SaaS hiện đại không chỉ đơn thuần phục vụ tích hợp mà còn là nền tảng cốt lõi để xây dựng các hệ sinh thái mạnh mẽ. Các hệ sinh thái này cho phép lập trình viên và đối tác phát triển các giải pháp mở rộng dựa trên sản phẩm SaaS gốc – từ đó tạo ra nhiều tình huống sử dụng mới và mở rộng cơ hội doanh thu.

Kiến trúc mô-đun và linh hoạt: API đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các hệ thống phần mềm linh hoạt, có thể tùy biến theo nhu cầu. Các công ty thiết kế API cho phép người dùng chọn lọc và kết hợp các chức năng theo mục đích sử dụng cụ thể – thay vì phụ thuộc vào các giải pháp phần mềm “một kích cỡ cho tất cả”.

An ninh và tuân thủ là ưu tiên hàng đầu: Trước yêu cầu ngày càng cao từ các quy định như GDPR, CCPA…, vấn đề bảo mật trong API không còn bị xem nhẹ. Các doanh nghiệp SaaS đang tích hợp các phương thức xác thực nâng cao, mã hóa dữ liệu và tính năng giám sát tuân thủ vào API để bảo vệ dữ liệu khách hàng và duy trì niềm tin.

Hỗ trợ lập trình viên và mô hình kiếm tiền từ API: Việc hỗ trợ cộng đồng lập trình viên ngày càng được chú trọng thông qua các công cụ như marketplace API, bộ SDK và tài liệu hướng dẫn tương tác. Song song đó, các doanh nghiệp SaaS đang áp dụng mô hình định giá API theo từng cấp độ hoặc tính phí theo mức sử dụng (pay-as-you-go) để khai thác thêm các nguồn doanh thu mới.

3. Xem API như một sản phẩm độc lập

Ngay cả khi người dùng cuối của API là nhân viên nội bộ, việc xem API như một sản phẩm độc lập là điều nên làm, vì điều này giúp đội ngũ của bạn có đủ thời gian và nguồn lực cần thiết để bảo trì và cải tiến sản phẩm.

Tuy nhiên, điều gì sẽ xảy ra nếu bạn coi API là một sản phẩm có thể thương mại hóa và bán ra thị trường? Để có thể xây dựng, triển khai và tạo lợi nhuận hiệu quả từ một API, các Business Analyst cần:

Thực hiện nghiên cứu người dùng để hiểu rõ khách hàng cần loại API nào và giá trị mà API đó có thể mang lại cho họ (ví dụ: tiết kiệm thời gian, tăng doanh thu, tự động hóa quy trình…). Xác định loại API nào có thể mang lại ảnh hưởng lớn nhất đến số lượng người dùng nhiều nhất, theo cách giá trị nhất.

Phân công một người sở hữu sản phẩm API, chịu trách nhiệm toàn diện cho việc phát triển, cải tiến và đảm bảo API đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng cuối.

Tiến hành kiểm thử khả năng sử dụng (usability testing) nhằm hiểu rõ hơn cách các nhà phát triển sử dụng API, từ đó cải thiện trải nghiệm và hiệu suất sử dụng.

Kiểm thử và duy trì chất lượng API liên tục để đảm bảo hiệu suất ổn định và an toàn lâu dài. Khi API được quản lý theo cách tiếp cận này, nó không còn là một dịch vụ tích hợp doanh nghiệp được xây dựng một lần duy nhất, mà trở thành một sản phẩm thứ cấp có khả năng mở rộng, được phát triển theo phương pháp agile. Điều này giúp doanh nghiệp khai thác hiệu quả hơn giá trị dài hạn từ API.

4. Các loại API SaaS khác nhau và các trường hợp sử dụng

API trong SaaS có nhiều loại khác nhau, mỗi loại được thiết kế để phục vụ những nhu cầu và tình huống sử dụng cụ thể. Việc hiểu rõ các loại API này là yếu tố then chốt khi xem API như một sản phẩm độc lập hoặc công cụ chiến lược nhằm nâng cao giá trị sản phẩm SaaS. Dưới đây là những loại API phổ biến nhất:

Public API (API công khai): Đây là loại API được cung cấp rộng rãi cho các lập trình viên và người dùng bên ngoài, cho phép họ tích hợp với sản phẩm SaaS của bạn. Public API thường được thiết kế để thu hút sự phổ biến, mở rộng hệ sinh thái và khuyến khích đổi mới sáng tạo. Partner API (API đối tác): Được chia sẻ riêng với các đối tác kinh doanh chiến lược nhằm hỗ trợ tích hợp chuyên sâu và hợp tác lâu dài. Partner API thường đi kèm với các tính năng tùy chỉnh phù hợp với từng trường hợp sử dụng cụ thể.

Internal API (API nội bộ): Sử dụng trong nội bộ tổ chức để hỗ trợ giao tiếp giữa các hệ thống hoặc microservice. Internal API đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất vận hành và quản lý quy trình nội bộ.

Composite API (API tổ hợp): Cho phép kết hợp nhiều lời gọi API trong một yêu cầu duy nhất, giúp xử lý dữ liệu hiệu quả hơn và giảm độ trễ trong các ứng dụng phức tạp.

GraphQL API: Loại API này mang lại tính linh hoạt cao trong việc truy vấn dữ liệu, cho phép người dùng chỉ lấy những dữ liệu họ cần. Điều này giúp tránh việc lấy dữ liệu dư thừa, đồng thời cải thiện hiệu suất của ứng dụng.

Streaming API: Cho phép truyền dữ liệu theo thời gian thực thông qua một kết nối liên tục. Đây là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng cần cập nhật tức thì, như hệ thống cảnh báo, tài chính, hay truyền phát dữ liệu trực tuyến.

Việc lựa chọn loại API phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu của bạn và các vấn đề bạn muốn giải quyết cho khách hàng. Một chiến lược SaaS thành công thường kết hợp nhiều loại API để giải quyết nhiều trường hợp sử dụng, tạo ra một hệ sinh thái mạnh mẽ đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau. Hãy cùng BAC khám phá 8 cách áp dụng API SaaS tại phần 2 nhé. Hy vọng rằng những chia sẻ của BAC sẽ giúp ích cho các bạn. Đừng quên đón đọc các bài viết mới nhất sẽ được cập nhật tại BAC's Blog bạn nhé.

Tham khảo: 8 Cách áp dụng API SaaS để tăng doanh thu dành cho Business Analyst (Phần 2)

Nguồn tham khảo: https://devsquad.com/


All rights reserved

Viblo
Hãy đăng ký một tài khoản Viblo để nhận được nhiều bài viết thú vị hơn.
Đăng kí