0

Cùng phân biệt CVE và OWASP trong bảo mật phần mềm

🛡️ 1. CVE (Common Vulnerabilities and Exposures)

  • Là: Danh sách các lỗ hổng bảo mật đã được công khai.
  • Quản lý bởi: MITRE Corporation (hợp tác với NIST).
  • Mỗi lỗ hổng sẽ có một mã định danh riêng, ví dụ: CVE-2024-12345.
  • Dùng để:
    • Tra cứu chi tiết lỗ hổng (mô tả, mức độ nghiêm trọng, ảnh hưởng, bản vá).
    • Tự động hóa quét lỗ hổng qua các tool như Nessus, Qualys, OpenVAS.
  • Ví dụ:
    • CVE-2021-44228 là lỗ hổng Log4Shell trong Apache Log4j.

✅ CVE = Cái gì đang bị lỗi?


🔒 2. OWASP (Open Web Application Security Project)

  • Là: Tổ chức phi lợi nhuận chuyên cung cấp kiến thức, công cụ và hướng dẫn để phát triển phần mềm an toàn.
  • Nổi tiếng nhất với:
    • OWASP Top 10 – danh sách 10 nhóm lỗ hổng bảo mật phổ biến nhất trong ứng dụng web.
  • Dùng để:
    • Hiểu rõ các loại rủi ro bảo mật phổ biến.
    • Thiết kế phần mềm theo các best practices để phòng tránh lỗi.
  • Ví dụ:
    • A01:2021 - Broken Access Control là lỗ hổng đứng đầu trong OWASP Top 10 năm 2021.

✅ OWASP = Kiểu lỗi phổ biến nào bạn nên phòng tránh?


📌 Tóm lại:

Thuộc tính CVE OWASP
Là gì? Mã định danh từng lỗ hổng cụ thể Danh sách và hướng dẫn về nhóm rủi ro bảo mật
Tổ chức quản lý MITRE OWASP Foundation
Dùng cho mục đích Theo dõi các lỗi cụ thể đã được phát hiện Hướng dẫn phát triển phần mềm an toàn
Ví dụ CVE-2023-23397 (Outlook exploit) OWASP A05:2021 - Security Misconfiguration

Nếu bạn đang audit code hoặc pentest:

  • Dùng CVE để biết ứng dụng có đang dùng thư viện có lỗ hổng hay không.
  • Dùng OWASP để đánh giá cách hệ thống xử lý bảo mật (auth, input, config…).

All rights reserved

Viblo
Hãy đăng ký một tài khoản Viblo để nhận được nhiều bài viết thú vị hơn.
Đăng kí