Tổng quan về NGINX
NGINX là một web server mạnh mẽ và phổ biến, opensource, được sử dụng rộng rãi để phục vụ các trang web có lưu lượng truy cập cao. Nó hoạt động như một reverse proxy, load balancer, và có thể xử lý hàng nghìn kết nối đồng thời nhờ vào kiến trúc asynchronous, event-driven.
NGINX được tạo ra bởi lập trình viên người Nga Igor Sysoev vào năm 2002 để giải quyết vấn đề C10K (Handling 10,000 connections simultaneously). Vào thời điểm đó, các web server phổ biến như Apache sử dụng mô hình multi-threaded hoặc tạo process riêng cho mỗi kết nối, dẫn đến tình trạng tắc nghẽn khi lượng truy cập lớn. Sysoev thiết kế NGINX với kiến trúc asynchronous, giúp xử lý hàng nghìn kết nối cùng lúc một cách hiệu quả mà không tiêu tốn quá nhiều tài nguyên.
Tại sao NGINX vẫn được sử dụng đến ngày nay?
- High Performance: Kiến trúc event-driven giúp NGINX có thể xử lý hàng triệu request mỗi giây mà vẫn tiết kiệm tài nguyên.
- Flexibility: Ngoài làm web server, NGINX còn được sử dụng như reverse proxy, load balancer, caching và API gateway.
- Security: Hỗ trợ access control, IP blocking, chống DDoS và nhiều tính năng bảo vệ dữ liệu.
- Support for Modern Protocols: NGINX liên tục được cập nhật để hỗ trợ HTTP/2, HTTP/3, gRPC và WebSocket.
Các công ty lớn đang sử dụng NGINX
Các công ty lớn hiện nay sử dụng một loạt các web server khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu hệ thống, tính năng, và quy mô của họ. Dưới đây là một số web server phổ biến mà các công ty lớn đang sử dụng:
-
NGINX:
-
Sử dụng bởi: Netflix, Airbnb, Dropbox, Uber, Microsoft (trên Azure), GitHub, Pinterest, Instagram, và nhiều công ty lớn khác.
- Netflix: Sử dụng NGINX để phân phối nội dung và load balancing. - Facebook: Dùng NGINX làm reverse proxy và API gateway. - Google: Tích hợp NGINX trong một số dịch vụ để tối ưu hiệu suất. - Microsoft: Dùng NGINX trên Azure để hỗ trợ dịch vụ web. - Airbnb, Dropbox, Uber: Áp dụng NGINX trong hệ thống microservices và load balancing.
-
Lý do sử dụng: NGINX nổi bật với hiệu suất cao, khả năng xử lý hàng nghìn kết nối đồng thời, hỗ trợ load balancing, reverse proxy và caching. Nó đặc biệt phù hợp với các hệ thống có lưu lượng lớn và yêu cầu tối ưu hóa tài nguyên.
-
-
Apache HTTP Server:
- Sử dụng bởi: WordPress, Adobe, IBM, và nhiều công ty khác.
- Lý do sử dụng: Apache là một web server lâu đời, nổi tiếng với tính linh hoạt và dễ cấu hình. Nó có rất nhiều module mở rộng, hỗ trợ tốt cho các ứng dụng PHP, và được sử dụng trong nhiều hệ thống cũ hoặc các hệ thống yêu cầu tính năng đa dạng.
-
LiteSpeed:
- Sử dụng bởi: Các công ty cung cấp dịch vụ lưu trữ web như Hostinger, A2 Hosting, và nhiều nhà cung cấp khác.
- Lý do sử dụng: LiteSpeed là một web server hiệu suất cao, có tính năng tương tự NGINX nhưng hỗ trợ nhiều tính năng bảo mật và tối ưu hóa, đặc biệt là cho các ứng dụng PHP.
-
Caddy:
- Sử dụng bởi: Một số công ty nhỏ và các ứng dụng mới ra mắt.
- Lý do sử dụng: Caddy là một web server mới hơn, dễ cấu hình và hỗ trợ HTTPS tự động. Nó phù hợp cho những hệ thống yêu cầu triển khai nhanh và dễ dàng.
-
Tomcat (Apache Tomcat):
- Sử dụng bởi: Các công ty phát triển ứng dụng Java như LinkedIn, Alibaba, và eBay.
- Lý do sử dụng: Tomcat là một web server phổ biến trong các ứng dụng Java, hỗ trợ các servlet và JSP (Java Server Pages).
Tính năng chính của NGINX
- Web Server: NGINX có thể phục vụ các tệp tĩnh và động với high performance.
- Reverse Proxy: Nó có thể chuyển tiếp yêu cầu từ client đến backend servers.
- Load Balancer: Hỗ trợ nhiều thuật toán để phân phối tải trên nhiều server.
- Security: Cung cấp các tính năng như access control, rate limiting, và bảo vệ DDoS.
- Hỗ trợ HTTP/2 và gRPC: Giúp cải thiện hiệu suất truyền tải dữ liệu.
Ứng dụng của NGINX trong DevOps
- Container Deployment: NGINX thường được sử dụng trong Kubernetes để làm Ingress Controller giúp quản lý truy cập vào các ứng dụng containerized.
- Load Balancing trong Microservices: Đóng vai trò như một Load Balancer phân phối request đến các service backend.
- API Gateway: Được sử dụng để kiểm soát và bảo vệ API trong kiến trúc microservices.
- CDN và Caching: Hỗ trợ caching giúp giảm tải backend servers và tăng tốc độ phản hồi.
Ưu điểm và nhược điểm của NGINX
Ưu điểm
- High Performance: Kiến trúc event-driven giúp xử lý hàng nghìn kết nối đồng thời mà không tốn nhiều tài nguyên.
- Low Memory Usage: Ít tiêu tốn RAM hơn so với Apache khi xử lý nhiều kết nối đồng thời.
- Easy Integration: Hỗ trợ nhiều giao thức và dễ cấu hình với các công nghệ khác như Docker, Kubernetes.
- High Flexibility: Có thể sử dụng làm web server, reverse proxy, load balancer hoặc API gateway.
Nhược điểm
- Complex Initial Configuration: Đòi hỏi kiến thức tốt về hệ thống và networking để tối ưu hóa.
- Không hỗ trợ xử lý PHP trực tiếp: Cần kết hợp với PHP-FPM để chạy các ứng dụng PHP.
- Ít module hơn Apache: Một số tính năng có sẵn trong Apache phải cài thêm module trong NGINX.
So sánh NGINX với các web server khác
Đặc điểm | NGINX | Apache | LiteSpeed |
---|---|---|---|
Kiến trúc | Event-driven | Thread-based | Event-driven |
Hiệu suất | Cao, tối ưu cho nhiều kết nối | Trung bình, giảm khi có nhiều kết nối | Rất cao |
Tiêu thụ tài nguyên | Thấp | Cao khi xử lý nhiều request | Trung bình |
Hỗ trợ PHP | Cần PHP-FPM | Hỗ trợ trực tiếp | Hỗ trợ trực tiếp |
Dễ cấu hình | Khó hơn Apache | Dễ sử dụng | Trung bình |
Túm lại
NGINX là một công cụ mạnh mẽ để xây dựng hệ thống web high performance. Với kiến trúc asynchronous, khả năng load balancing và security tốt, nó là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống web lớn. Bên cạnh đó, NGINX còn đóng vai trò quan trọng trong DevOps, giúp triển khai các ứng dụng container, load balancing trong microservices và làm API gateway. Với những điểm sáng trên thì NGINX hiện nay đang được sử dụng rộng rãi trong các công ty lớn và đang dần thay thế Apache trong nhiều hệ thống có lưu lượng lớn và yêu cầu hiệu suất cao.
All rights reserved