0

Tổng quan về Proxy, Reverse Proxy vs. Forward Proxy, Forward Port, Load Balancer

Proxy

Proxy là một server trung gian đóng vai trò chuyển tiếp yêu cầu giữa client (máy người dùng) và server (máy chủ đích). Proxy có thể giúp bảo mật, tăng hiệu suất hoặc kiểm soát truy cập mạng.

Những loại proxy cần biết:

Loại Proxy Khái niệm Ứng dụng Công cụ/Ứng dụng thực tế
Transparent Proxy Proxy hoạt động mà không thay đổi yêu cầu hoặc dữ liệu, tiết lộ địa chỉ IP của người dùng. Lọc nội dung, kiểm tra lưu lượng mạng mà không làm gián đoạn kết nối của người dùng. Squid, Websense (công cụ lọc nội dung trong các tổ chức doanh nghiệp), Cisco Umbrella
Anonymous Proxy Proxy ẩn danh địa chỉ IP của người dùng, giúp bảo vệ sự riêng tư. Bảo mật khi duyệt web, ẩn danh trong các giao dịch trực tuyến. Tor (mạng ẩn danh), HideMyAss, ProxySite (công cụ proxy ẩn danh để duyệt web ẩn danh)
Forward Proxy Proxy làm trung gian giữa máy khách và máy chủ, lọc các yêu cầu từ người dùng trước khi gửi đến máy chủ đích. Kiểm soát truy cập internet, lọc nội dung web trong các tổ chức, doanh nghiệp. Squid Proxy Server, Blue Coat ProxySG, Zscaler (công cụ lọc và giám sát lưu lượng mạng trong doanh nghiệp)
Residential Proxy Proxy sử dụng địa chỉ IP của các nhà cung cấp dịch vụ internet thực tế, mang lại tính năng ẩn danh cao hơn và khó bị phát hiện. Thu thập dữ liệu web (web scraping), kiểm tra quảng cáo, vượt qua các hạn chế khu vực địa lý. Luminati (công cụ residential proxy lớn nhất), Smartproxy, GeoSurf (cung cấp IP từ các nhà cung cấp internet thực tế)
Rotating Proxy Proxy thay đổi địa chỉ IP sau mỗi yêu cầu hoặc theo chu kỳ để tránh bị phát hiện hoặc bị chặn. Thu thập dữ liệu web, vượt qua giới hạn truy cập, tránh bị cấm do quá nhiều yêu cầu từ một IP. ScraperAPI, ProxyCrawl, Storm Proxies (công cụ rotating proxy cho việc web scraping và vượt qua giới hạn IP)
Data Center Proxy Proxy được lưu trữ trong trung tâm dữ liệu, không liên kết với ISP cụ thể, có tốc độ nhanh nhưng dễ bị phát hiện. Cung cấp dịch vụ proxy với chi phí thấp, xử lý khối lượng yêu cầu lớn. Blazing SEO, MyPrivateProxy, Oxylabs (cung cấp proxy từ trung tâm dữ liệu với tốc độ cao và giá rẻ)
Reverse Proxy Proxy nhận yêu cầu từ người dùng và chuyển tiếp đến các máy chủ nội bộ, thường được dùng để cân bằng tải và bảo mật. Phân phối lưu lượng, bảo vệ máy chủ web, cải thiện hiệu suất, ngăn chặn tấn công DDoS. Nginx, HAProxy, Traefik (công cụ sử dụng cho phân phối tải và bảo mật máy chủ web)
SOCKS Proxy Giao thức proxy có thể xử lý nhiều loại lưu lượng khác nhau, từ HTTP đến FTP và các giao thức khác. Được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu bảo mật và ẩn danh cao, chẳng hạn như chơi game online. Shadowsocks, Proxychains, SocksiPy (công cụ hỗ trợ SOCKS proxy cho các ứng dụng game, ẩn danh và VPN)
HTTP Proxy Proxy xử lý lưu lượng HTTP/HTTPS, quản lý các yêu cầu web. Lọc nội dung web, tăng tốc độ truy cập web qua bộ nhớ đệm, quản lý băng thông. Charles Proxy, Fiddler, Burp Suite (công cụ kiểm tra HTTP/HTTPS, bảo mật và phân tích lưu lượng web)

Reverse Proxy vs. Forward Proxy

Forward Proxy

Forward Proxy là một proxy trung gian giữa client và server. Khi client gửi yêu cầu, forward proxy sẽ thay mặt client gửi request đến server, nhận phản hồi và gửi lại cho client.

Ứng dụng của Forward Proxy:

  • Ẩn địa chỉ IP thật của client.
  • Kiểm soát truy cập internet trong doanh nghiệp.
  • Bỏ chặn hoặc truy cập nội dung bị giới hạn địa lý.

Ví dụ: Các dịch vụ VPN, Tor hoặc proxy HTTP trong trình duyệt.

Reverse Proxy

Reverse Proxy đứng trước server và xử lý request từ client, sau đó chuyển tiếp đến server backend phù hợp.

Ứng dụng của Reverse Proxy:

  • Tăng bảo mật: Giấu địa chỉ IP thật của server backend.
  • Cân bằng tải (Load Balancing): Phân phối traffic đến nhiều server backend.
  • Caching: Lưu trữ nội dung tĩnh để giảm tải server backend.
  • SSL Termination: Xử lý mã hóa HTTPS thay cho backend server.

Ví dụ: Nginx, Apache, HAProxy, Cloudflare.

So sánh Forward Proxy và Reverse Proxy

Đặc điểm Forward Proxy Reverse Proxy
Vị trí triển khai Trước client Trước server
Mục đích Ẩn danh client, kiểm soát truy cập Bảo vệ, tối ưu server
Bảo mật Bảo vệ client Bảo vệ backend server
Caching Giúp client truy cập nhanh hơn Giảm tải cho server
Load Balancing Không hỗ trợ Hỗ trợ

Forward Port

Forward Port là kỹ thuật ánh xạ một cổng mạng từ một IP cụ thể đến một thiết bị hoặc dịch vụ khác trong hệ thống.

Ứng dụng của Forward Port:

  • Cho phép truy cập dịch vụ nội bộ từ bên ngoài (VD: truy cập SSH, RDP).
  • Định tuyến traffic đến container trong môi trường Docker.
  • Cấu hình NAT trong mạng nội bộ.

Ví dụ: Nếu bạn có một server chạy ứng dụng web trên cổng 8080, bạn có thể chuyển tiếp cổng 80 đến 8080 để truy cập dễ dàng hơn.

Load Balancer

Load Balancer là hệ thống giúp phân phối traffic đến nhiều server backend để đảm bảo hiệu suất và tính sẵn sàng cao.

Các phương pháp Load Balancing phổ biến:

  • Round Robin: Gửi request lần lượt đến từng server.
  • Least Connections: Gửi request đến server có ít kết nối nhất.
  • IP Hash: Chuyển hướng client cố định đến cùng một server dựa trên địa chỉ IP.
  • Weighted Load Balancing: Phân bổ dựa trên trọng số từng server.

Ví dụ: AWS Elastic Load Balancer, Nginx, HAProxy.

Hiểu rõ các khái niệm này sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả với hệ thống mạng, web server và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống


All rights reserved

Viblo
Hãy đăng ký một tài khoản Viblo để nhận được nhiều bài viết thú vị hơn.
Đăng kí